中文 Trung Quốc
決戰
决战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận chiến quyết định
決戰 决战 phát âm tiếng Việt:
[jue2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
decisive battle
決斷 决断
決明 决明
決明子 决明子
決策樹 决策树
決策者 决策者
決算 决算