中文 Trung Quốc
決定簇
决定簇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố quyết định (gây ra phản ứng miễn dịch)
epitope
決定簇 决定簇 phát âm tiếng Việt:
[jue2 ding4 cu4]
Giải thích tiếng Anh
determinant (causing immunological response)
epitope
決定論 决定论
決心 决心
決意 决意
決斷 决断
決明 决明
決明子 决明子