中文 Trung Quốc
決意
决意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được xác định
決意 决意 phát âm tiếng Việt:
[jue2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be determined
決戰 决战
決斷 决断
決明 决明
決策 决策
決策樹 决策树
決策者 决策者