中文 Trung Quốc
決勝千里
决胜千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thể để lên kế hoạch chiến thắng từ một ngàn dặm đi (thành ngữ)
決勝千里 决胜千里 phát âm tiếng Việt:
[jue2 sheng4 qian1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to be able to plan victory from a thousand miles away (idiom)
決勝負 决胜负
決口 决口
決定 决定
決定簇 决定簇
決定論 决定论
決心 决心