中文 Trung Quốc
決勝負
决胜负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tie-break
để xác định người chiến thắng
決勝負 决胜负 phát âm tiếng Việt:
[jue2 sheng4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
a tie-break
to determine the winner
決口 决口
決定 决定
決定性 决定性
決定論 决定论
決心 决心
決意 决意