中文 Trung Quốc
汴梁
汴梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ của Kaifeng 開封|开封 [Kai1 feng1]
汴梁 汴梁 phát âm tiếng Việt:
[Bian4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
old name of Kaifeng 開封|开封[Kai1 feng1]
汶 汶
汶上 汶上
汶上縣 汶上县
汶川地震 汶川地震
汶川大地震 汶川大地震
汶川縣 汶川县