中文 Trung Quốc
  • 污衊 繁體中文 tranditional chinese污衊
  • 污蔑 简体中文 tranditional chinese污蔑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vu khống
  • để bôi nhọ
  • để xỉn
污衊 污蔑 phát âm tiếng Việt:
  • [wu1 mie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to slander
  • to smear
  • to tarnish