中文 Trung Quốc
污辱
污辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm bẽ mặt
để xúc phạm
để xỉn
để sully
污辱 污辱 phát âm tiếng Việt:
[wu1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to humiliate
to insult
to tarnish
to sully
污點 污点
汧 汧
汧 汧
汨水 汨水
汨羅 汨罗
汨羅市 汨罗市