中文 Trung Quốc- 汨
- 汨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tên của một dòng sông, sông nhánh phía nam của Miluo sông 汨羅江|汨罗江 [Mi4 luo2 jiang1]
汨 汨 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- name of a river, the southern tributary of Miluo river 汨羅江|汨罗江[Mi4 luo2 jiang1]