中文 Trung Quốc
污言穢語
污言秽语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu bẩn thỉu
obscenities
污言穢語 污言秽语 phát âm tiếng Việt:
[wu1 yan2 hui4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
filthy speech
obscenities
污跡 污迹
污辱 污辱
污點 污点
汧 汧
汨 汨
汨水 汨水