中文 Trung Quốc
污漬
污渍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết
污漬 污渍 phát âm tiếng Việt:
[wu1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
stain
污濁 污浊
污痕 污痕
污穢 污秽
污衊 污蔑
污言穢語 污言秽语
污跡 污迹