中文 Trung Quốc
污濁
污浊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
bùn
hôi (hệ thống thoát nước)
污濁 污浊 phát âm tiếng Việt:
[wu1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
dirty
muddy
foul (sewer)
污痕 污痕
污穢 污秽
污蔑 污蔑
污言穢語 污言秽语
污跡 污迹
污辱 污辱