中文 Trung Quốc
污染物
污染物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất gây ô nhiễm
污染物 污染物 phát âm tiếng Việt:
[wu1 ran3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
pollutant
污水 污水
污水坑 污水坑
污水處理廠 污水处理厂
污漬 污渍
污濁 污浊
污痕 污痕