中文 Trung Quốc
污水
污水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước thải
污水 污水 phát âm tiếng Việt:
[wu1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
sewage
污水坑 污水坑
污水處理廠 污水处理厂
污泥 污泥
污濁 污浊
污痕 污痕
污穢 污秽