中文 Trung Quốc
污垢
污垢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rác rưởi
污垢 污垢 phát âm tiếng Việt:
[wu1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
filth
污損 污损
污染 污染
污染區 污染区
污水 污水
污水坑 污水坑
污水處理廠 污水处理厂