中文 Trung Quốc
污損
污损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm ô nhiễm
污損 污损 phát âm tiếng Việt:
[wu1 sun3]
Giải thích tiếng Anh
to contaminate
污染 污染
污染區 污染区
污染物 污染物
污水坑 污水坑
污水處理廠 污水处理厂
污泥 污泥