中文 Trung Quốc
池鹽
池盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồ muối
池鹽 池盐 phát âm tiếng Việt:
[chi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
lake salt
污 污
污七八糟 污七八糟
污吏 污吏
污損 污损
污染 污染
污染區 污染区