中文 Trung Quốc
歸程
归程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở về chuyến đi
homeward hành trình
歸程 归程 phát âm tiếng Việt:
[gui1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
return trip
homeward journey
歸納 归纳
歸納推理 归纳推理
歸納法 归纳法
歸綏 归绥
歸經 归经
歸罪 归罪