中文 Trung Quốc
歸屬權
归属权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải của ghi công
歸屬權 归属权 phát âm tiếng Việt:
[gui1 shu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
right of attribution
歸心 归心
歸心似箭 归心似箭
歸心者 归心者
歸於 归于
歸根 归根
歸根到底 归根到底