中文 Trung Quốc
歸屬感
归属感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác thuộc về
歸屬感 归属感 phát âm tiếng Việt:
[gui1 shu3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of belonging
歸屬權 归属权
歸心 归心
歸心似箭 归心似箭
歸攏 归拢
歸於 归于
歸根 归根