中文 Trung Quốc
  • 歸咎 繁體中文 tranditional chinese歸咎
  • 归咎 简体中文 tranditional chinese归咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt đổ lỗi trên
  • để tố cáo
歸咎 归咎 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put the blame on
  • to accuse