中文 Trung Quốc
歸咎
归咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt đổ lỗi trên
để tố cáo
歸咎 归咎 phát âm tiếng Việt:
[gui1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to put the blame on
to accuse
歸國 归国
歸天 归天
歸宿 归宿
歸屬 归属
歸屬感 归属感
歸屬權 归属权