中文 Trung Quốc
歸天
归天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
歸天 归天 phát âm tiếng Việt:
[gui1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to die
歸宿 归宿
歸寧 归宁
歸屬 归属
歸屬權 归属权
歸心 归心
歸心似箭 归心似箭