中文 Trung Quốc
歸向
归向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển hướng tới
歸向 归向 phát âm tiếng Việt:
[gui1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to turn toward
歸咎 归咎
歸國 归国
歸天 归天
歸寧 归宁
歸屬 归属
歸屬感 归属感