中文 Trung Quốc
  • 歸化 繁體中文 tranditional chinese歸化
  • 归化 简体中文 tranditional chinese归化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên cũ của huyện hô Hòa Hạo đặc thành phố 呼和浩特 [Hu1 he2 hao4 te4], Nội Mông Cổ
  • nhập quốc tịch
歸化 归化 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • naturalization