中文 Trung Quốc
歸公
归公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sung
để tiếp nhận cho nhà nước
歸公 归公 phát âm tiếng Việt:
[gui1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to commandeer
to take over for the state
歸功 归功
歸化 归化
歸化 归化
歸向 归向
歸咎 归咎
歸國 归国