中文 Trung Quốc
歸僑
归侨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
歸僑 归侨 phát âm tiếng Việt:
[gui1 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
returnees
歸入 归入
歸公 归公
歸功 归功
歸化 归化
歸口 归口
歸向 归向