中文 Trung Quốc- 江湖
- 江湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sông và hồ
- xung quanh toàn bộ đất nước
- CF 两江 và 两湖, Jiangnan, Jiangxi, Hubei, Hunan tỉnh trong thanh thời gian
- Vagrant
- lưu động (đặc biệt ca sĩ, swindler, bị bác sĩ vv)
江湖 江湖 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rivers and lakes
- around the whole country
- cf 两江 and 两湖, Jiangnan, Jiangxi, Hubei, Hunan provinces in Qing times
- vagrant
- itinerant (esp. entertainer, swindler, quack doctor etc)