中文 Trung Quốc
江湖騙子
江湖骗子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swindler
người đàn ông côn lưu động
江湖騙子 江湖骗子 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 hu2 pian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
swindler
itinerant con-man
江源 江源
江源 江源
江源區 江源区
江漢區 江汉区
江澤民 江泽民
江畔 江畔