中文 Trung Quốc
江湖藝人
江湖艺人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ca sĩ lưu động
江湖藝人 江湖艺人 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 hu2 yi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
itinerant entertainer
江湖醫生 江湖医生
江湖騙子 江湖骗子
江源 江源
江源區 江源区
江漢 江汉
江漢區 江汉区