中文 Trung Quốc
江湖醫生
江湖医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lang băm
lang băm
bác sĩ lưu động và swindler
江湖醫生 江湖医生 phát âm tiếng Việt:
[Jiang1 hu2 yi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
quack
charlatan
itinerant doctor and swindler
江湖騙子 江湖骗子
江源 江源
江源 江源
江漢 江汉
江漢區 江汉区
江澤民 江泽民