中文 Trung Quốc
  • 江湖醫生 繁體中文 tranditional chinese江湖醫生
  • 江湖医生 简体中文 tranditional chinese江湖医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lang băm
  • lang băm
  • bác sĩ lưu động và swindler
江湖醫生 江湖医生 phát âm tiếng Việt:
  • [Jiang1 hu2 yi1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • quack
  • charlatan
  • itinerant doctor and swindler