中文 Trung Quốc
汗褟兒
汗褟儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
undershirt (phương ngữ)
汗褟兒 汗褟儿 phát âm tiếng Việt:
[han4 ta1 r5]
Giải thích tiếng Anh
undershirt (dialect)
汗顏 汗颜
汗馬功勞 汗马功劳
汗騰格里峰 汗腾格里峰
汚 污
汛 汛
汛情 汛情