中文 Trung Quốc
汗顏
汗颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush với xấu hổ (văn học)
汗顏 汗颜 phát âm tiếng Việt:
[han4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to blush with shame (literary)
汗馬功勞 汗马功劳
汗騰格里峰 汗腾格里峰
汙 汙
汛 汛
汛情 汛情
汛期 汛期