中文 Trung Quốc
汍
汍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kho nước mắt
汍 汍 phát âm tiếng Việt:
[wan2]
Giải thích tiếng Anh
shed tears
汎 泛
汏 汏
汐 汐
汐止市 汐止市
汔 汔
汕 汕