中文 Trung Quốc
汏
汏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa (phương ngữ)
汏 汏 phát âm tiếng Việt:
[da4]
Giải thích tiếng Anh
to wash (dialect)
汐 汐
汐止 汐止
汐止市 汐止市
汕 汕
汕尾 汕尾
汕尾市 汕尾市