中文 Trung Quốc
汐
汐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm thủy triều
buổi tối ebbtide
Đài Loan pr. [xi4]
汐 汐 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
night tides
evening ebbtide
Taiwan pr. [xi4]
汐止 汐止
汐止市 汐止市
汔 汔
汕尾 汕尾
汕尾市 汕尾市
汕頭 汕头