中文 Trung Quốc
汔
汔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
汔 汔 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
near
汕 汕
汕尾 汕尾
汕尾市 汕尾市
汕頭地區 汕头地区
汕頭大學 汕头大学
汕頭市 汕头市