中文 Trung Quốc
汆
汆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng-đun sôi
đun sôi trong một thời gian ngắn
汆 汆 phát âm tiếng Việt:
[cuan1]
Giải thích tiếng Anh
quick-boil
to boil for a short time
汊 汊
汋 汋
汍 汍
汏 汏
汐 汐
汐止 汐止