中文 Trung Quốc
求解
求解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu một giải pháp
để tìm cách giải quyết (một phương trình)
求解 求解 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to require a solution
to seek to solve (an equation)
求證 求证
求醫 求医
求醫癖 求医癖
汅 汅
汆 汆
汊 汊