中文 Trung Quốc
  • 求證 繁體中文 tranditional chinese求證
  • 求证 简体中文 tranditional chinese求证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm bằng chứng
  • để tìm kiếm xác nhận
求證 求证 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek proof
  • to seek confirmation