中文 Trung Quốc
氽燙
氽烫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blanch (nấu ăn)
氽燙 氽烫 phát âm tiếng Việt:
[tun3 tang4]
Giải thích tiếng Anh
to blanch (cooking)
氾 泛
氿 氿
汀 汀
汀洲 汀洲
汀渚 汀渚
汀線 汀线