中文 Trung Quốc
  • 氽燙 繁體中文 tranditional chinese氽燙
  • 氽烫 简体中文 tranditional chinese氽烫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để blanch (nấu ăn)
氽燙 氽烫 phát âm tiếng Việt:
  • [tun3 tang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to blanch (cooking)