中文 Trung Quốc
永續
永续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bền vững
vĩnh viễn
永續 永续 phát âm tiếng Việt:
[yong3 xu4]
Giải thích tiếng Anh
sustainable
perpetual
永興 永兴
永興縣 永兴县
永訣 永诀
永豐 永丰
永豐縣 永丰县
永貞內禪 永贞内禅