中文 Trung Quốc
  • 永續 繁體中文 tranditional chinese永續
  • 永续 简体中文 tranditional chinese永续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bền vững
  • vĩnh viễn
永續 永续 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • sustainable
  • perpetual