中文 Trung Quốc
永久性
永久性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩnh viễn
永久性 永久性 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jiu3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
permanent
永久磁鐵 永久磁铁
永久虛電路 永久虚电路
永仁 永仁
永修 永修
永修縣 永修县
永凍土 永冻土