中文 Trung Quốc
水馬
水马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phun nước barrier
水馬 水马 phát âm tiếng Việt:
[shui3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
water-filled barrier
水體 水体
水鳥 水鸟
水鷚 水鹨
水龍 水龙
水龍卷 水龙卷
水龍帶 水龙带