中文 Trung Quốc
水餃兒
水饺儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 水餃|水饺 [shui3 jiao3]
水餃兒 水饺儿 phát âm tiếng Việt:
[shui3 jiao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 水餃|水饺[shui3 jiao3]
水馬 水马
水體 水体
水鳥 水鸟
水鹿 水鹿
水龍 水龙
水龍卷 水龙卷