中文 Trung Quốc
水銀燈
水银灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mercury - hơi đèn
水銀燈 水银灯 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yin2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
mercury-vapor lamp
水門事件 水门事件
水門汀 水门汀
水閘 水闸
水陸交通 水陆交通
水陸兩用 水陆两用
水陸師 水陆师