中文 Trung Quốc
水門汀
水门汀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi măng (Thượng Hải) (loanword)
水門汀 水门汀 phát âm tiếng Việt:
[shui3 men2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
cement (Shanghainese) (loanword)
水閘 水闸
水陸 水陆
水陸交通 水陆交通
水陸師 水陆师
水障礙 水障碍
水雉 水雉