中文 Trung Quốc
水門事件
水门事件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vụ bê bối Watergate
水門事件 水门事件 phát âm tiếng Việt:
[Shui3 men2 Shi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
Watergate scandal
水門汀 水门汀
水閘 水闸
水陸 水陆
水陸兩用 水陆两用
水陸師 水陆师
水障礙 水障碍