中文 Trung Quốc
水陸交通
水陆交通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước và đất giao thông vận tải
水陸交通 水陆交通 phát âm tiếng Việt:
[shui3 lu4 jiao1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
water and land transport
水陸兩用 水陆两用
水陸師 水陆师
水障礙 水障碍
水雞 水鸡
水雷 水雷
水電 水电