中文 Trung Quốc
水表
水表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ nước
chỉ số của mực nước
水表 水表 phát âm tiếng Việt:
[shui3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
water meter
indicator of water level
水解 水解
水貂 水貂
水貨 水货
水質 水质
水質污染 水质污染
水路 水路