中文 Trung Quốc
水貨
水货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng nhập lậu
trái phép hàng hoá
水貨 水货 phát âm tiếng Việt:
[shui3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
smuggled goods
unauthorized goods
水費 水费
水質 水质
水質污染 水质污染
水軍 水军
水輪 水轮
水運 水运